Máy đo khí oxy trong khí thải HT-1200N/1200NT Hodaka
1. MÔ TẢ
Máy phân tích nồng độ O2 trong khí thải model HT-1200N hay còn gọi là máy đo nồng độ khí Oxy trong khí thải HT-1200N là máy đo nồng độ khí O2 trong khí thải của các lò nung, lò sấy, ống khói, ống xả … được sản xuất và phân phối bởi hãng Hodaka – Nhật Bản
- Máy đo nồng độ khí O2 trong khí thải HT-1200N có khả năng đo được nồng độ các khí CO ở điều kiện nhiệt độ cao, tuy nhiên, máy đo khí thải HT-1200N không hiển thị nhiệt độ của khí thải, model HT-1200NT thể đo được dải nhiệt độ từ 0 đến 650 độ C. Tùy chọn của máy có thể đo được ở dải nhiệt từ 0 đến 1000 độ C; tuy nhiên, ở dải nhiệt độ này độ chính xác về nhiệt độ của máy đo nồng độ CO trong khí thải HT-1200NT không cao. (tương tự như máy đo khí thải HT-1210N đo CO)
- Cần chú ý rằng, model HT-1200N chỉ đo nồng độ của khí O2 trong khí thải và KHÔNG HIỂN THỊ NHIỆT ĐỘ); model HT-1200NT đo nhiệt độ của khí CO2 trong khí thải và hiển thị nhiệt độ
- Máy đo khí thải HT-1200N/HT-1200NT có khả năng tính toán hiệu suất, tốc độ khí, khí hao hụt, điểm sương của khí thải để giúp người sử dụng có thể đánh giá được các sự ảnh hưởng đến môi trường của các thiết bị đang sử dụng.
- Máy đo khí thải HT-1200N/HT-1200NT Hodaka có nhiều tùy chọn cảm biến đo nhiệt độ khí thải với kích thước, chiều dài và dải đo khác nhau phù hợp với các yêu cầu của khách hàng sử dụng trong công nghiệp và cảm biến đo nhiệt độ môi trường riêng biệt (tham khảo thêm tại phần tùy chọn trong THÔNG SỐ KỸ THUẬT)
2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐO KHÍ OXY TRONG KHÍ THẢI HT-1200N/HT-1200NT
Khí đo: Oxy (O2)
- Dải đo khí: 0 ~ 20.9vol%
- Sai số: +/- 0.2 vol%
- Độ phân dải: 0.1 vol%
- Thời gian tiếp xúc <10s
Nhiệt độ G (Can nhiệt loại K)
- Nhiệt độ: 0 ~ 650 độ C (hoặc 0 ~ 1100 độ C tùy thuộc vào đầu đo)
- Sai số: +/-1 độ C hoặc +/- 1% giá trị đo ( 0 ~ 650 độ C)
: +/-2% giá trị đo (650 ~ 1100 độ C) - Độ phân dải: 0.1 độ C ( 0 ~ 999.9 độ C) và 1 độ C (1000 ~ 1100 độ C)
Nhiệt độ A (Can nhiệt Pt 2000 Ohm)
- Nhiệt độ: 0 ~ 100 độ C
- Sai số: +/-1 độ C hoặc
- Độ phân dải: 0.1 độ C
Cảm biến:
- Oxy: Cảm biến điện hóa
- Nhiệt độ G: Can nhiệt loại K
- Nhiệt độ A: Pt2000 Ohn
Máy chính:
- Nhiệt độ: Làm việc (0 ~ 45 độ C); bảo quản: (-20 ~60 độ C)
- Màn hìn hiển thị: Dotmatrix 4 dòng
- Kích thước (WxHxD): 80 x 150 x 35mm
- Khối lượng: Xấp xỉ 350g
- Nguồn cấp: Pin sạc (AC 100V 50/60Hz DC 12V 100mA)
Pin sạc đầy có thể dùng liên tục 8 tiếng
Máy tiêu chuẩn:
- Bên trong: Bơm, giao diện với máy tính RS232
Bộ thu dữ liệu (có thể thu đến 100 dữ liệu) giao diện máy in. - Phụ kiện: Pin, đầu lấy mẫu, bộ bẫy tách nước, đĩa phản xạ, va ly, bao da, bộ lọc
- Đầu cảm biến:
- Đầu lấy mẫu HT-1200N: L=180mm phi 5mm, có bẫy nước, không có cảm biến nhiệt độ. (HT-1229D)
- Đầu lấy mẫu (có cảm biến nhiệt độ HT-1200NT): L=180mm, phi 5mm, có bẫy nước, nhiệt độ khí đo từ 0 – 650 độ C. (HT-1006)
Tùy chọn:
1. Đầu đo
- Đầu đo dài HT-1235D: L=690mm, phi 6mm, có bẫy nước, không cảm biến nhiệt độ
- Đầu đo lấy mẫu HT-1001A: L=300mm, phi 6mm, có bẫy nước, nhiệt độ khí đo từ 0 – 650 độ C
- Đầu dò L HT-1238D: L=120mmm, phi 5mm, có bẫy nước, không cảm biến nhiệt độ
- Đầu dò L HT-1006L: L=120mmm, phi 5mm, có bẫy nước, nhiệt độ khí đo từ 0 – 650 độ C
2. Đầu dò cầm tay:
- Đầu dò cầm tay HT-7201A: Có ống, bẫy nước
Ống cho đầu do HT-7201A:
-
- HT-7231: L=180mm φ5mm, nhiệt độ khí đo từ 0 – 650 độ C
- HT-7235: L=500mm φ6mm, nhiệt độ khí đo từ 0 – 650 độ C
- HT-7232: L=750mm φ6mm, nhiệt độ khí đo từ 0 – 650 độ C
- HT-7233: L=750mm φ8mm, nhiệt độ khí đo từ 0 – 650 độ C
Cảm biến nhiệt độ (Loại can nhiệt K):
-
- HT-1251a: φ3×130L, 0~950℃,
- HT-1252a: cho khí/nước φ1.5×130L, 0~950℃,
- HT-1253a: cho khí/nước φ3×130L, 0~400℃,
- HT-1254a: for air/liquids/food, centric top 130L, 0~400℃,
- HT-1255a: or surface /rifts/air/liquid φ4×130L, 0~650℃,
- HT-1256a: 0~450℃, magnetic probe for surface
Cảm biến nhiệt độ loại Pt2000 Ohm:
-
- HT-1382: 0~100℃, for air
3. Cảm biến nhiệt độ môi trường Pt2000 Ohm
-
- HT-1321: 0~100℃
4. Sạc pin HT-1318: AC100~240V
5. Valy vỏ nhôm: HT-1315 chất liệu nhôm, kích thước 350 x 460 x 155, khối lượng 2.9kg
6. Phần mềm đo lường (với cáp nối RS232): HT-2094: Xem trực tuyến với hệ điều hành khuyến cáo Windows 7/8.1/10
7. Phần mềm đo lường ( với cáp nối RS232 * Cáp chuyển USB): HT-2084 Xem trực tuyến với hệ điều hành khuyến cáo Windows 7/8.1/10
8. Giao diện với máy in: HT-1610: Giấy cuộn x 1 và 4 pin AA
9. Máy in nhiệt: HT-1636: 5 cuộn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.