Máy đo khí độc Ethanol C2H5OH Etanol cầm tay SKY2000 Shenzhen
1. Máy đo khí độc Ethanol C2H5OH Etanol cầm tay SKY2000 Shenzhen
Máy đo khí độc Ethanol C2H5OH Etanol cầm tay SKY2000 Shenzhen là thiết bị cầm tay được dùng để đo nồng độ khí Etanol trong không khí.
ĐẶC ĐIỂM:
- Phản hồi nhanh & độ chính xác cao
- Các chức năng toàn diện
- Chế độ báo
- Ghi dữ liệu
- Thời gian hoạt động lâu dài
- Vỏ chất lượng cao
- Nhiều ứng dụng trong các ngành nghề
2. Thông số kỹ thuật máy đo khí Ethanol C2H5OH Etanol cầm tay SKY2000 Shenzhen
Lấy mẫu | Bơm hút (Lưu lượng 1L/phút) |
Ghi dữ liệu | Ghi dữ liệu với khoảng thời gian có thể điều chỉnh và có sẵn để tải dữ liệu xuống PC thông qua cáp USB |
Loại khí đo | C2H5OH |
Dải đo | 0 – 100 ppm, 0 – 50 ppm, 0 – 500 ppm, 0 – 1000 ppm |
Phân dải | 0.01, 0.1, 1ppm (Tùy thuộc dải đo) |
Thời gian đáp ứng | ≤10S |
Độ chính xác | ≤ ± 2% FS |
Hiển thị | Màn hình LCD hiển thị loại khí, nồng độ khí theo thời gian thực, thời lượng pin, thời gian thực, đơn vị đo. |
Nhiệt độ làm việc | 20 ℃ ~ 50 ℃Độ ẩm0-95% RH (không ngưng tụ) |
Phòng nổ | Exib ⅡC T4 |
Cấp bảo vệ | IP 65 |
Âm báo | 85dB |
Báo động | Đèn LED |
Rung | Rung khi bật máy |
Nguồn | Pin sạc lithium polymer 3.6V 2300mAh, thời gian hoạt động khoảng 12h liên tục, thời gian sạc: 4-6 h |
Kích thước | 205x75x32mm |
Khối lượng | 300g |
Chứng chỉ | Phòng chống cháy nổ CE, CNEX, CMC |
Bảo hành | 12 tháng |
3. Vì sao cần đo khí Ethanol C2H5OH Etanol
Theo Wikipedia, Etanol, còn được biết đến như là rượu etylic, ancol etylic, rượu ngũ cốc hay cồn, là một hợp chất hữu cơ nằm trong dãy đồng đẳng của ancol, dễ cháy, không màu, là một trong các rượu thông thường có trong thành phần của đồ uống chứa cồn. Trong cách nói dân dã, thông thường nó được nhắc đến một cách đơn giản là rượu. Etanol là một ancol mạch hở, công thức hóa học của nó là C2H6O hay C2H5OH. Một công thức thay thế khác là CH3-CH2-OH thể hiện cacbon ở nhóm metyl (CH3–) liên kết với carbon ở nhóm metylen (–CH2–), nhóm này lại liên kết với oxy của nhóm hydroxyl (–OH).
Nhiệt độ tự cháy | 425 °C (797 °F) |
Mật độ giới hạn nổ | 3,5-15% |
4. Video sản phẩm
Acetone | Cyclohexane | Ethyl Acetate | n-Hexane |
Methanol | Propane | Toluene | Acetylene |
Cyclopentane | Ethyl Benzene | Hydrogen | Methyl Cyclohexane |
Propyl Acetate | o-Xylene | Benzene | DME (Dimethyl Ete) |
Ethylene | IPA | MIBK | Propylene |
m-Xylene | n-Butane | Ethane | Gasoiline |
MEK | n-Pentane | THF | p-Xylene |
i-Butane | Ethanol | n-Heptane | Methane |
Danh mục: Đo khí độc vô cơ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.