Máy đo 4 loại khí XA-4400II Cosmos
1. Mô tả máy đo 4 loại khí CO H2S O2 LEL XA-4400II
XA-4400II là loại máy đo 4 loại khí LEL(khí cháy nổ) CO O2 H2S cầm tay có khả năng đo được cùng lúc bởi 04 cảm biến khác nhau. (Chi tiết về loại khí đo – xem thêm phần THÔNG SỐ KỸ THUẬT)
Đặc điểm
|
2. Thông số kỹ thuật máy đo 4 loại khí XA-4400II Cosmos
Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh: tại đây (XA-4400II Manual Eng) Hướng dẫn sử dụng tiếng Việt: tại đây- Phương pháp lấy mẫu: khuếch tán
- Phạm vi đo:
- Độ phân giải:
- 1%LEL (Metan)
- 0.1vol% (Oxy)
- 0-35ppm: 0.1ppm / 35-150ppm: 0.5pp (Hydro sunfit)
- 0-350ppm: 1ppm / 350-2,000ppm: 5ppm (Cacbon monoxit)
- Đơn vị hiển thị: %LEL, vol%, ppm
- Thiết bị có khả năng cài đặt cảnh báo theo các đối tượng đo khác nhau
- Điều kiện làm việc: Nhiệt độ từ -20 đến 50℃,
- Độ ẩm từ 30 đến 85% RH (không ngưng tụ)
- Thời gian hoạt động lên tới 40 giờ
- Nguồn: 1 pin AAA
- Màn hình hiển thị: LCD
- Thiết kế chống chảy nổ theo tiêu chuẩn Ex ia II CT3, ATEX
- Chống nước và bụi theo tiêu chuẩn IP67
- Có nhiều dạng tín hiệu cảnh báo khác nhau như âm thanh, rung, đèn nháy, hiển thị trên màn LCD
- Các chức năng chính: Tự chẩn đoán, tự động điều chỉnh không khí, hiển thị lượng pin còn lại, hiển thị giá trị lớn nhất của thông số, hiển thị nhiệt độ, hiển thị thời gian, kiểm tra báo động.
- Kích thước: 70 x 73 x 26 mm
- Khối lượng: 130g
- Trang bị tiêu chuẩn gồm: 1 pin AAA, nắp bảo vệ pin, 2 giấy lọc khí dự phòng.
- Phụ kiện tùy chọn: Bộ kit ghi nhận dữ liệu, vỏ bao đựng máy, đai lưng đeo máy.
Bảng loại khí và model tương ứng
Model | Khí cháy nổ(CH4, i-C4H10) | O2 | H2S | CO | |
4 loại khí | XA-4400II | O | O | O | O |
3 loại khí | XA-4300IIKHS | O | O | O | |
XA-4300IIKCS | O | O | O | ||
2 loại khí | XA-4200IIKS | O | O | ||
XA-4200IIKH | O | O | |||
XA-4200IIKC | O | O | |||
XA-4200IIHS | O | O | |||
XA-4200IICS | O | O |
3. Video sản phẩm
XA-4400II Sản phẩm máy đo khí dạng hấp thụ tương đương: XP-302M, XA-4400II Danh mục: Đo khí đa chỉ tiêu Đo khí độc vô cơ Đo khí CO Đo khí H2S Đo khí O2 Đo khí CH4Dưới đây là bảng liệt kê các loại khí khác
Bảng các loại khí đo được của model mới
Sản phẩm liên quan: XP-3310II, XP-3340II, XP-3360II, XP-3318II, XP-3360II-W, XP-3368II, XP-3368II-W, XP-3380II
Dưới đây là bảng liệt kê các loại khí khác.
Bảng các loại khí đo được của model mới
Link Website
Danh mục: Đo khí độc vô cơ Acetone | Cyclohexane | Ethyl Acetate | n-Hexane |
Methanol | Propane | Toluene | Acetylene |
Cyclopentane | Ethyl Benzene | Hydrogen | Methyl Cyclohexane |
Propyl Acetate | o-Xylene | Benzene | DME (Dimethyl Ete) |
Ethylene | IPA | MIBK | Propylene |
m-Xylene | n-Butane | Ethane | Gasoiline |
MEK | n-Pentane | THF | p-Xylene |
i-Butane | Ethanol | n-Heptane | Methane |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.